Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đóng đinh


[đóng đinh]
to hammer a nail into something; to nail
Äóng Ä‘inh vào tấm ván
To drive a nail into a plank



Nail up


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.